CLB Tiếng Anh: 10 CẤU TRÚC CƠ BẢN TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH - Trường THCS Đào Duy Từ Hà Nội

CLB Tiếng Anh: 10 CẤU TRÚC CƠ BẢN TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH - Trường THCS Đào Duy Từ Hà Nội

ITIT
Tháng 5 19, 2020 - 22:06
Tháng tư 15, 2024 - 11:42
 0  32
CLB Tiếng Anh: 10 CẤU TRÚC CƠ BẢN TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH - Trường THCS Đào Duy Từ Hà Nội

Câu là tập hợp các từ riêng rẽ được sắp xếp cạnh nhau để diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh. Trước khi lập được câu, chúng ta cần hiểu về cấu trúc của câu. Trong tiếng Anh, một câu cũng được chia làm những bộ phận tương tự với tiếng Việt. Để hiểu các cấu trúc câu trong tiếng Anh, điều đầu tiên bạn phải hiểu biết cơ bản về các loại từ thường xuất hiện trong câu để từ đó biết cách lựa chọn và sắp xếp thứ tự của chúng khi lập câu.

Danh từ (Noun/N): Là từ chỉ người, sự vật, sự việc, nơi chốn. Danh từ có số ít và số nhiều. Ví dụ: dog (chó), cat (mèo), mouse (chuột), pants (quần),…

Động từ (Verb/V): Là từ hoạt động. Ví dụ: jump (nhảy), run (chạy), sit (ngồi), talk (nói),…

Tính từ (Adjective/Adj): Là từ bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: colorful (nhiều màu sắc), funny (buồn cười), tall (cao), fat (béo), slow (chậm),…

Trạng từ (Adverb/Adv): Là từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ. Ví dụ: loud (lớn tiếng), quickly (nhanh chóng), hard (chăm chỉ), very (rất),…

Đại từ (Pronoun): Là từ thay thế cho danh từ.

Mạo từ (Determiner): Là từ thể hiện tính xác định của danh từ. Bao gồm “a,” “an” và “the.”

Chủ ngữ (Subject/S): Là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ thể hiện hành động.

Tân ngữ (Object/O): Là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ tiếp nhận hành động.

Trạng ngữ (Adverbial phrase/AdvP): Là phần phụ bổ nghĩa cho nòng cốt câu, có thể là trạng từ hoặc cụm trạng từ.

Giờ, hãy nhìn vào một vài ví dụ sau:

  1. The young man bought a book.(Chàng trai trẻ đã mua một cuốn sách.)

– Chủ ngữ: The young man (mạo từ + tính từ + danh từ)

– Động từ: bought

– Tân ngữ: a book (mạo từ + danh từ)

  1. He is reading her book.(Anh ấy đang đọc cuốn sách của cô ấy.)

– Chủ ngữ: He (đại từ)

– Động từ: is reading (be + V-ing)

– Tân ngữ: her book (tính từ + danh từ)

  1. She and her mother tried to call you last night.(Cô ấy và mẹ của nàng đã cố gọi điện cho cậu tối qua.)

– Chủ ngữ: She and her mother (đại từ + liên từ + tính từ + danh từ)

– Động từ: tried to call (V + to V)

– Tân ngữ: you (đại từ)

– Trạng ngữ: last night (cụm trạng từ)

Bạn thấy đấy, khi tiến hành phân tích câu, bạn có thể thấy cách lập câu không quá khó khăn như bạn nghĩ nhỉ? Sau đây là10 cấu trúc câu cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng AnhCLB Tiếng Anhcho rằng bạn cần biết để giao tiếp đơn giản. Lưu ý, động từ trong câu cần được chia cho đúng dạng và thì nhé.

Để tham khảo lại kiến thức về các thì tiếng Anh, tham khảo tại đây.

  1. S + V

e.g.:

– I ran. (Tôi chạy.)

– The boy sits. (Cậu bé ngồi.)

  1. S + V + O

e.g.:

– I love apples. (Tôi thích táo.)

– Nam pets the cat. (Nam vuốt ve con mèo.)

  1. S + V + Adv

e.g.:

– An read fast. (An đọc nhanh.)

– The woman eats slowly. (Người phụ nữ ăn chậm chạp.)

  1. S + V + O + Adv

e.g.:

– Lam kicks the ball hard. (Lâm đá mạnh vào quả bóng.)

– She sang her song out loud. (Cô ấy hát lớn bài hát của chính mình.)

  1. S + V + Adj

e.g.:

– She looks pretty. (Cô ấy trông thật xinh.)

– The song sounds boring. (Bài hát nghe chán thật.)

  1. S + be + N

e.g.:

– Huy is a doctor. (Huy là bác sĩ.)

– They are brothers. (Họ là anh em.)

  1. S + be + Adj

e.g.:

– I am lonely. (Tôi cô đơn.)

– She was hungry. (Cô ấy đói bụng.)

  1. S + be + Adv

e.g.:

– Water is everywhere. (Nước ở khắp mọi nơi.)

– The pen is nowhere. (Cái bút mất tích rồi.)

  1. V (+ O)

e.g.:

– Eat. (Ăn đi.)

– Close the door. (Đóng cửa lại.)

  1. V (+ O) + Adv

– Speak slowly. (Nói chậm thôi.)

– Hold my hand tight. (Nắm chặt lấy tay tôi.)

Trên đây là10 cấu trúc câu cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anhmà bạn cần biết. Từ những cấu trúc đơn giản này, chúng ta có thể triển khai thành những cấu trúc phức tạp hơn, biểu đạt ý đầy đủ và chính xác hơn.