CLB Tiếng Anh: CÁC MẪU CÂU CẢM ƠN, XIN LỖI TRONG TIẾNG ANH – Trường THCS Đào Duy Từ Hà Nội
CLB Tiếng Anh: CÁC MẪU CÂU CẢM ƠN, XIN LỖI TRONG TIẾNG ANH – Trường THCS Đào Duy Từ Hà Nội
Thay vì nói “thank you” và “sorry” một cách máy móc, bạn có thể tham khảo những cụm từ có nghĩa tương tự dưới đây.
Các mẫu câu cảm ơn
Thank you for taking the time to help: Cảm ơn anh đã dành thời gian giúp đỡ tôi.
Thank you for all your trouble: Cảm ơn anh đã vì tôi mà chịu phiền phức.
Thank you just the same: Dù thế nào cũng cảm ơn anh.
Thank you for the compliment: Cảm ơn anh vì lời khen.
Thank you for cheering me up: Cảm ơn anh đã động viên tôi.
Thank you for all your hard work: Anh vất vả quá, cảm ơn anh.
I can’t thank you enough: Tôi không biết nói gì hơn để cảm ơn anh.
I owe you one: Tôi chịu ơn anh.
I shall remember your kindness: Tôi sẽ ghi nhớ lòng tốt của anh.
You’ll never know how thankful I am: Anh không biết tôi mang ơn anh như thế nào đâu.
Lời đáp khi được cảm ơn
You’re welcome: Không có gì.
Not at all: Không sao.
Don’t mention it: Đừng bận tâm.
That’s all right: Không sao đâu.
I’m glad I could be of some help to you: Tôi rất vui được giúp đỡ anh chị.
Các mẫu câu xin lỗi
I’m terribly sorry that I’ve kept you waiting for so long: Thành thật xin lỗi vì đã để anh phải chờ lâu.
I’m sorry for being late: Tôi xin lỗi đã đến muộn.
I’m sorry for giving you so much trouble: Làm phiền anh nhiều như vậy, tôi áy náy quá.
I hope you will forgive me if I’m not considerate enough: Nếu có điều gì sơ suất, mong anh thứ lỗi.
I do apologize for what I said just now: Tôi xin lỗi về những điều tôi vừa nói.
I feel ashamed and have nothing to say: Tôi cảm thấy rất hổ thẹn và không biết phải nói thế nào.
I guess it’s sort of my fault: Tôi nghĩ một phần là do lỗi của tôi.
I’m the one who should be blamed for it: Tôi mới là người đáng trách.
I beg your pardon: Tôi rất xin lỗi.
I’m sorry I can’t help you: Tôi xin lỗi, tôi không giúp được gì cho anh.
I didn’t mean to hurt your feelings: Tôi không cố ý làm tổn thương anh.
I don’t know how to apologize to you: Tôi không biết phải xin lỗi anh thế nào nữa.
I just don’t know what to say: Tôi không biết phải nói thế nào.
I’m sorry. I have another appointment: Xin lỗi , tôi có hẹn khác rồi.
Lời đáp khi nhận được lời xin lỗi
Well, that’s no one’s fault: Ồ, không ai có lỗi cả.
Everybody makes mistakes: Ai cũng có thể mắc lỗi mà.